Crankshaw Sports Stats
Current Ratings
2018 Vietnam V-League
MP GF GA RATING R/P CLASSIFICATION
Ha Noi T&T Hà Nội 26 72 30 96.87 8.81 LOWER PROFESSIONAL
Than Quảng Ninh Ha Long 26 43 29 95.79 8.71 SEMI PROFESSIONAL
Sanna Khanh Hoa Nha Trang 26 33 27 95.48 8.68 SEMI PROFESSIONAL
Sông Lam Nghệ An Vinh 26 38 32 95.48 8.68 SEMI PROFESSIONAL
Becamex B́nh Dương Thủ Dầu Một 26 39 36 95.37 8.67 SEMI PROFESSIONAL
Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 26 40 39 95.29 8.66 SEMI PROFESSIONAL
Xi măng Hải Pḥng Hải Pḥng 26 26 26 95.25 8.66 SEMI PROFESSIONAL
Sai Gon Xuân Thành Hà Tĩnh Ho Chi Minh City 26 38 42 95.10 8.65 SEMI PROFESSIONAL
Quảng Nam Tam Kỳ 26 37 45 94.94 8.63 SEMI PROFESSIONAL
CLB Ho Chi Minh Ho Chi Minh City 26 37 45 94.94 8.63 SEMI PROFESSIONAL
Saigon Hanoi Bank.Đà Nẵng Đà Nẵng 26 38 49 94.83 8.62 SEMI PROFESSIONAL
Hoang Anh Gia Lai Pleiku 26 41 53 94.79 8.62 SEMI PROFESSIONAL
Nam Định FC Nam Định 26 33 45 94.79 8.62 SEMI PROFESSIONAL
Thành phố Cần Thơ Căn Tho' 26 26 43 94.60 8.60 SEMI PROFESSIONAL
2018 Vietnam V-League Division One
MP GF GA RATING R/P CLASSIFICATION
Viettel Hà Nội 18 37 15 94.99 8.64 SEMI PROFESSIONAL
Ha Noi T&T II Hà Nội 18 32 20 94.44 8.59 ELITE AMATEUR
Đắk Lắk Buôn Ma Thuột 18 31 24 94.16 8.56 ELITE AMATEUR
Cao su Đồng Tháp Cao Lănh 18 23 17 94.10 8.55 ELITE AMATEUR
Đồng Tâm Long An Tân An  18 24 27 93.60 8.51 ELITE AMATEUR
Huda Huế Huế 18 26 31 93.49 8.50 ELITE AMATEUR
Xi măng Fico Tây Ninh Tây Ninh 18 23 31 93.33 8.48 TOP AMATEUR
SQC.B́nh Định Qui Nhơn 18 21 29 93.33 8.48 TOP AMATEUR
B́nh Phước Đồng Xoài 18 13 24 93.16 8.47 TOP AMATEUR
Công An Nhân Dân Hà Nội 18 15 27 93.10 8.46 TOP AMATEUR
2018 Vietnam V-League Division Two
MP GF GA RATING R/P CLASSIFICATION
Lâm Đồng Đà Lạt 12 32 6 93.74 8.52 ELITE AMATEUR
Pho Hien FC Hung Yen 12 30 6 93.57 8.51 ELITE AMATEUR
Phu Dong Hà Nội 12 26 6 93.24 8.48 TOP AMATEUR
TMN.B́nh Thuan Phan Thiết 12 22 15 92.15 8.38 AMATEUR
Kon Tum Kon Tum 12 23 29 91.07 8.28 AMATEUR
Nam Định FC II Nam Định 12 17 51 88.74 8.07 LOWER AMATEUR
Fishsan Khanh Hoa Khanh Hoa 12 17 54 88.49 8.04 LOWER AMATEUR
MP GF GA RATING R/P CLASSIFICATION
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria 10 32 6 94.17 8.56 ELITE AMATEUR
An Do Group An Giang Long Xuyen 10 30 6 93.97 8.54 ELITE AMATEUR
Tien Giang  Mỹ Tho 10 26 6 93.57 8.51 ELITE AMATEUR
Bên Tre Bến Tre 10 22 15 92.27 8.39 AMATEUR
Vĩnh Long Vĩnh Long 10 23 29 90.97 8.27 AMATEUR
Đồng Tâm Long An II Tân An  10 17 51 88.17 8.02 LOWER AMATEUR